Công cụ
Cặp Tiền tệ
Thị trường trao đổi tiền tệ trực tuyến là thị trường tài chính lớn nhất thế giới. Nền tảng của chúng tôi cung cấp nhiều cặp tiền tệ và chênh lệch giá thấp trên các cặp tiền tệ chính. Tham gia thị trường với tốc độ khớp lệnh cực nhanh và điều kiện giao dịch nâng cao.
Valetax cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào hơn 100 cặp tiền tệ ngoại hối để đa dạng hóa danh mục đầu tư, cho phép bạn bảo hiểm rủi ro (hedging) các vị thế của mình và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Bắt đầu Giao dịchCác loại tài khoản được hỗ trợ
Tài khoản Cent
Tài khoản Standard
Tài khoản ECN
Tài khoản Booster
Tài khoản Bonus
Tài khoản PRO
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
AUDUSD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
1 000
-3
0
15
EURUSD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
1 000
-6,5
0
14
GBPUSD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
1 000
-3.5
0
18
NZDUSD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
1 000
-2
0
20
USDCAD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
1 000
0
-3.5
17
USDCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
1 000
0
-11
15
USDJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-21
18
AUDCAD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs Canadian Dollar
100%
1 000
-4
0
28
AUDCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs Swiss Franc
100%
1 000
0
-5.5
19
AUDJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-11
22
AUDNZD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
100%
1 000
-5.5
0
23
CADCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Canadian Dollar vs Swiss Franc
100%
1 000
0
-7.5
25
CADJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-14
33
CHFJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-7
33
EURAUD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
1 000
-4.5
0
24
EURCAD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
1 000
-7.5
0
25
EURCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs Swiss Franc
100%
1 000
0
-7
28
EURGBP.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
1 000
-4.5
0
20
EURJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-14
21
EURNZD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Euro vs New Zealand Dollar
100%
1 000
-10.5
0
36
GBPAUD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
1 000
0
-5.4
26
GBPCAD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
1 000
-3
0
30
GBPCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
1 000
0
-11.5
28
GBPJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-21.8
26
GBPNZD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
1 000
-6.5
0
40
NZDCAD.vxc
Cent FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
100%
1 000
0
-2.5
27
NZDCHF.vxc
Cent FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
100%
1 000
-3.4
-0.2
17
NZDJPY.vxc
Cent FX Majors
0.001
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
100%
1 000
0
-13
28
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
AUDUSD.vx
FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-3
0
15
EURUSD.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
100 000
-6.5
0
14
GBPUSD.vx
FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
100 000
-2.5
0
18
NZDUSD.vx
FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-2
0
20
USDCAD.vx
FX Majors
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-3.5
17
USDCHF.vx
FX Majors
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11
15
USDJPY.vx
FX Majors
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21
18
AUDCAD.vx
FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
-4
0
28
AUDCHF.vx
FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-5.5
19
AUDJPY.vx
FX Majors
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-11
22
AUDNZD.vx
FX Majors
0.00001
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-5.5
0
23
CADCHF.vx
FX Majors
0.00001
Canadian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7.5
25
CADJPY.vx
FX Majors
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
33
CHFJPY.vx
FX Majors
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-7
33
EURAUD.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
100 000
-4.5
0
24
EURCAD.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
100 000
-7.5
0
25
EURCHF.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7
28
EURGBP.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
100 000
-4.5
0
20
EURJPY.vx
FX Majors
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
21
EURNZD.vx
FX Majors
0.00001
Euro vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-10.5
0
36
GBPAUD.vx
FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
100 000
.
-5.4
26
GBPCAD.vx
FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
100 000
-3
0
30
GBPCHF.vx
FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11.5
28
GBPJPY.vx
FX Majors
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21.8
26
GBPNZD.vx
FX Majors
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-6,5
0
40
NZDCAD.vx
FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-2.5
27
NZDCHF.vx
FX Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
-3.4
-0.2
17
NZDJPY.vx
FX Majors
0.001
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-13
28
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
Hoa hồng (USD mỗi lot)
AUDUSD.vcn
ECN
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-3
0
2
$4
EURUSD.vcn
ECN
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
100 000
-6.5
0
0
$4
GBPUSD.vcn
ECN
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
100 000
-3.5
0
2
$4
NZDUSD.vcn
ECN
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-2
0
3
$4
USDCAD.vcn
ECN
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-3.5
5
$4
USDCHF.vcn
ECN
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11
4
$4
USDJPY.vcn
ECN
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21
4
$4
AUDJPY.vcn
ECN
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-11
7
$4
CADJPY.vcn
ECN
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
11
$4
CHFJPY.vcn
ECN
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-7
11
$4
EURAUD.vcn
ECN
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
100 000
-4.5
0
7
$4
EURCAD.vcn
ECN
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
100 000
-7.5
0
6
$4
EURGBP.vcn
ECN
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
100 000
-4.5
0
2
$4
EURJPY.vcn
ECN
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
6
$4
GBPAUD.vcn
ECN
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
100 000
0
-5.4
10
$4
GBPCAD.vcn
ECN
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
100 000
-3
0
7
$4
GBPCHF.vcn
ECN
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11.5
10
$4
GBPJPY.vcn
ECN
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21.8
10
$4
GBPNZD.vcn
ECN
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-6.5
0
17
$4
AUDCAD.vcn
ECN
0.00001
Australian Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
-4
0
23
$4
AUDCHF.vcn
ECN
0.00001
Australian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-5,5
15
$4
AUDNZD.vcn
ECN
0.00001
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-5,5
0
20
$4
CADCHF.vcn
ECN
0.001
Canadian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7,5
21
$4
EURCHF.vcn
ECN
0.00001
Euro vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7
24
$4
EURNZD.vcn
ECN
0.00001
Euro vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-10,5
0
32
$4
NZDCAD.vcn
ECN
0.00001
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-2,5
25
$4
NZDCHF.vcn
ECN
0.00001
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
-3,4
-0,2
13
$4
NZDJPY.vcn
ECN
0.00001
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-13
25
$4
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
AUDUSD.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-3
0
26
EURUSD.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
100 000
-6.5
0
22
GBPUSD.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
100 000
-3.5
0
29
NZDUSD.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-2
0
30
USDCAD.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-3.5
31
USDCHF.vxx
FxMajorsBoost
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11
29
USDJPY.vxx
FxMajorsBoost
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21
33
AUDCAD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Australian Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
-4
0
38
AUDCHF.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Australian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-5.5
29
AUDJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-11
33
AUDNZD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-5.5
0
35
CADCHF.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Canadian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7.5
38
CADJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
43
CHFJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-7
46
EURAUD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
100 000
-4.5
0
36
EURCAD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
100 000
-7.5
0
38
EURCHF.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Euro vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7
36
EURGBP.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
100 000
-4.5
0
30
EURJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
34
EURNZD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Euro vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-10.5
0
49
GBPAUD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
100 000
0
-5.4
39
GBPCAD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
100 000
-3
0
40
GBPCHF.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11.5
40
GBPJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21.8
39
GBPNZD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-6.5
0
50
NZDCAD.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-2.5
41
NZDCHF.vxx
FxCrossesBoost
0.00001
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
-3.4
-0.2
26
NZDJPY.vxx
FxCrossesBoost
0.001
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-13
40
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
AUDUSD.vxb
ForexBonus
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-3
0
15
EURUSD.vxb
ForexBonus
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
100 000
-6.5
0
14
GBPUSD.vxb
ForexBonus
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
100 000
-3.5
0
18
NZDUSD.vxb
ForexBonus
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-2
0
20
USDCAD.vxb
ForexBonus
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-3.5
19
USDCHF.vxb
ForexBonus
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11
15
USDJPY.vxb
ForexBonus
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21
20
AUDJPY.vxb
CrossesBonus
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-11
22
CADJPY.vxb
CrossesBonus
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
33
CHFJPY.vxb
CrossesBonus
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-7
33
EURAUD.vxb
CrossesBonus
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
100 000
-4.5
0
24
EURCAD.vxb
CrossesBonus
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
100 000
-7.5
0
25
EURGBP.vxb
CrossesBonus
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
100 000
-4.5
0
20
EURJPY.vxb
CrossesBonus
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
21
GBPAUD.vxb
CrossesBonus
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
100 000
0
-5.4
26
GBPCAD.vxb
CrossesBonus
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
100 000
-3
0
30
GBPCHF.vxb
CrossesBonus
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11.5
28
GBPJPY.vxb
CrossesBonus
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21.8
26
GBPNZD.vxb
CrossesBonus
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-6.5
0
40
Ký hiệu
Nhóm Ký hiệu
Mức Thay đổi giá Tối thiểu
Tên Công cụ
Ký quỹ
Quy mô Hợp đồng
Phí qua đêm lệnh mua (pip)
Phí qua đêm lệnh bán (pip)
Chênh lệch giá trung bình, điểm
AUDUSD.vxp
Pro Majors
0.00001
Australian Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-3
0
9
EURUSD.vxp
Pro Majors
0.00001
Euro vs US Dollar
100%
100 000
-6.5
0
7
GBPUSD.vxp
Pro Majors
0.00001
Great Britain Pound vs US Dollar
100%
100 000
-3.5
0
10
NZDUSD.vxp
Pro Majors
0.00001
New Zealand Dollar vs US Dollar
100%
100 000
-2
0
12
USDCAD.vxp
Pro Majors
0.00001
US Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-3.5
12
USDCHF.vxp
Pro Majors
0.00001
US Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11
10
USDJPY.vxp
Pro Majors
0.001
US Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21
12
AUDCAD.vxp
Pro others
0.00001
Australian Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
-4
0
26
AUDCHF.vxp
Pro others
0.00001
Australian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-5.5
17
AUDJPY.vxp
Pro others
0.001
Australian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-11
15
AUDNZD.vxp
Pro others
0.00001
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-5.5
0
22
CADCHF.vxp
Pro others
0.00001
Canadian Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7.5
23
CADJPY.vxp
Pro others
0.001
Canadian Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
22
CHFJPY.vxp
Pro others
0.001
Swiss Franc vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-7
22
EURAUD.vxp
Pro others
0.00001
Euro vs Australian Dollar
100%
100 000
-4.5
0
16
EURCAD.vxp
Pro others
0.00001
Euro vs Canadian Dollar
100%
100 000
-7.5
0
16
EURCHF.vxp
Pro others
0.00001
Euro vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-7
26
EURGBP.vxp
Pro others
0.00001
Euro vs Great Britain Pound
100%
100 000
-4.5
0
11
EURJPY.vxp
Pro others
0.001
Euro vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-14
14
EURNZD.vxp
Pro others
0.00001
Euro vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-10.5
0
34
GBPAUD.vxp
Pro others
0.00001
Great Britain Pound vs Australian Dollar
100%
100 000
0
-5.4
18
GBPCAD.vxp
Pro others
0.00001
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
100%
100 000
-3
0
19
GBPCHF.vxp
Pro others
0.00001
Great Britain Pound vs Swiss Franc
100%
100 000
0
-11.5
19
GBPJPY.vxp
Pro others
0.001
Great Britain Pound vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-21.8
18
GBPNZD.vxp
Pro others
0.00001
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
100%
100 000
-6.5
0
29
NZDCAD.vxp
Pro others
0.00001
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
100%
100 000
0
-2.5
24
NZDCHF.vxp
Pro others
0.00001
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
100%
100 000
-3.4
-0.2
15
NZDJPY.vxp
Pro others
0.001
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
100%
100 000
0
-13
27
BẠN ĐÃ SẴN SÀN GIAO DỊCH?
Giao dịch trên mọi thiết bị
Truy cập tài khoản giao dịch của quý khách mọi lúc mọi nơi, theo dõi danh mục đầu tư, thực hiện giao dịch và theo dõi tiến trình một cách dễ dàng.
Bắt đầu